Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

nhỏ nhắn

Academic
Friendly

Từ "nhỏ nhắn" trong tiếng Việt một tính từ được sử dụng để miêu tả kích thước hình dáng của một vật hoặc người, mang ý nghĩa là nhỏ xinh xắn, đáng yêu. Từ này thường được dùng để diễn tả những thứ kích thước nhỏ nhưng lại có vẻ đẹp, dễ thương hoặc tính thẩm mỹ cao.

Định nghĩa:
  • Nhỏ nhắn: từ ghép của "nhỏ" ( kích thước nhỏ) "nhắn" (gợi lên sự đáng yêu, xinh xắn). Khi kết hợp lại, "nhỏ nhắn" không chỉ nói đến kích thước còn thể hiện sự dễ thương, xinh đẹp.
dụ sử dụng:
  1. Miêu tả người:

    • " một khuôn mặt nhỏ nhắn đôi mắt sáng." ( xinh xắn, đáng yêu với kích thước nhỏ)
  2. Miêu tả vật:

    • "Chiếc bàn tay nhỏ nhắn của em rất dễ thương." (Bàn tay nhỏ nhưng xinh xắn)
  3. Miêu tả động vật:

    • "Chú mèo nhỏ nhắn đang ngủ trên ghế." (Chú mèo kích thước nhỏ nhưng rất đáng yêu)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "nhỏ nhắn" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tinh tế hơn, chẳng hạn như trong văn thơ hoặc văn học, để tạo nên hình ảnh đẹp gợi cảm xúc. dụ:
    • "Trong nắng sớm, những bông hoa nhỏ nhắn như đang thì thầm với gió." (Diễn tả vẻ đẹp của hoa, tạo cảm xúc nhẹ nhàng)
Phân biệt các biến thể:
  • Nhỏ: chỉ kích thước, không nhất thiết phải xinh xắn hay đáng yêu.
  • Nhắn: thường dùng để miêu tả sự ngắn gọn, thon gọn hoặc sự dễ thương.
Từ gần giống, đồng nghĩa liên quan:
  • Xinh xắn: miêu tả về vẻ đẹp dễ thương, thường không liên quan đến kích thước.
  • Dễ thương: cũng mang ý nghĩa tích cực, nhưng không nhất thiết phải kích thước nhỏ.
  • Nhỏ bé: cũng diễn tả kích thước nhỏ, nhưng không mang tính chất xinh xắn như "nhỏ nhắn".
Tóm lại:

Từ "nhỏ nhắn" không chỉ mang ý nghĩa về kích thước còn chứa đựng cảm xúc tính thẩm mỹ.

  1. Nhỏ xinh: Bàn tay nhỏ nhắn.

Similar Spellings

Words Containing "nhỏ nhắn"

Comments and discussion on the word "nhỏ nhắn"